multiplex technology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

multiplex technology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multiplex technology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multiplex technology.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • multiplex technology

    * kỹ thuật

    ô tô:

    công nghệ đa dẫn