multiplex thread nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

multiplex thread nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multiplex thread giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multiplex thread.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • multiplex thread

    * kỹ thuật

    ren nhiều đầu mối