multiplex payload length (mpl) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

multiplex payload length (mpl) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multiplex payload length (mpl) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multiplex payload length (mpl).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • multiplex payload length (mpl)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    trường độ tải tin ghép kênh