multiplexed streaming data request (msdr) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

multiplexed streaming data request (msdr) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multiplexed streaming data request (msdr) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multiplexed streaming data request (msdr).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • multiplexed streaming data request (msdr)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    yêu cầu dữ liệu tạo luồng ghép kênh