multiplexing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

multiplexing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multiplexing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multiplexing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • multiplexing

    * kỹ thuật

    đa công

    đa lộ

    phối hợp

    sự dồn kênh

    xây dựng:

    bội phân

    toán & tin:

    multiplexing, dồn

    sự đa hợp