multiplex link nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
multiplex link nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multiplex link giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multiplex link.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
multiplex link
* kỹ thuật
toán & tin:
liên kết truyền đa công
liên kết truyền kênh
điện tử & viễn thông:
sự liên lạc ghép kênh
Từ liên quan
- multiplex
- multiplexer
- multiplexor
- multiplexing
- multiplex link
- multiplex mode
- multiplexed bus
- multiplex device
- multiplex signal
- multiplex thread
- multiplex channel
- multiplexer (mpx)
- multiplexer (mux)
- multiplexing (vs)
- multiplexing loss
- multiplex lap type
- multiplex terminal
- multiplexed signal
- multiplexing chain
- multiplex equipment
- multiplex hierarchy
- multiplex interface
- multiplex operation
- multiplex telephony
- multiplex wave type
- multiplexer channel
- multiplexor channel
- multiplex technology
- multiplex lap winding
- multiplex transmission
- multiplex wave winding
- multiplex-duct conduit
- multiplexing frequency
- multiplexing arrangement
- multiplexor terminal unit
- multiplex carrier telephony
- multiplex terminal equipment
- multiplex payload length (mpl)
- multiplexer/demultiplexer (mdm)
- multiplexer control option (mco)
- multiplexer logical elements (mle)
- multiplexer section overhead (msoh)
- multiplexing identifier (atm) (mid)
- multiplexer section protection (msp)
- multiplexer management function (mmf)
- multiplexed streaming data request (msdr)
- multiplexed information and computing service (multics)
- multiplexed analogue components or medium access control (mac)