multiplexer section protection (msp) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

multiplexer section protection (msp) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multiplexer section protection (msp) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multiplexer section protection (msp).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • multiplexer section protection (msp)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bảo vệ đoạn ghép kênh