multiple nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

multiple nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multiple giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multiple.

Từ điển Anh Việt

  • multiple

    /'mʌltipl/

    * tính từ

    nhiều, nhiều mối, phức tạp

    multiple shop: cửa hàng có nhiều chi nhánh

    * danh từ

    (toán học) bội số

    least common multiple: bội số chung nhỏ nhất

  • multiple

    bội // bội số

    common m. bội số chung

    least common m. bội số chung nhỏ nhất

    lowest common m. bội số chung nhỏ nhất

    natural m. bội số tự nhiên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • multiple

    the product of a quantity by an integer

    36 is a multiple of 9

    having or involving or consisting of more than one part or entity or individual

    multiple birth

    multiple ownership

    made multiple copies of the speech

    his multiple achievements in public life

    her multiple personalities

    a pineapple is a multiple fruit

    Antonyms: single