multiple valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
multiple valve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multiple valve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multiple valve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
multiple valve
* kỹ thuật
van nhiều ngả
Từ liên quan
- multiple
- multiplet
- multiplex
- multiplexer
- multiplexor
- multiple tax
- multiple-row
- multiplexing
- multiple head
- multiple mold
- multiple root
- multiple shop
- multiple star
- multiple tube
- multiple-arch
- multiple-lift
- multiple-shot
- multiple-tool
- multiple error
- multiple fault
- multiple fruit
- multiple glass
- multiple joint
- multiple layer
- multiple limit
- multiple order
- multiple point
- multiple setup
- multiple share
- multiple shift
- multiple stage
- multiple store
- multiple story
- multiple telex
- multiple valve
- multiple-screw
- multiple-speed
- multiple-stage
- multiple-throw
- multiplex link
- multiplex mode
- multiple feeder
- multiple gazing
- multiple louver
- multiple moment
- multiple number
- multiple pliers
- multiple select
- multiple series
- multiple socket