multiplet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

multiplet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multiplet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multiplet.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • multiplet

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nhóm bội

    điện lạnh:

    mức bội

    vạch bội