multiple-stage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
multiple-stage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multiple-stage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multiple-stage.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
multiple-stage
* kỹ thuật
nhiều bậc
nhiều bước
nhiều cấp
nhiều giai đoạn