multiple tax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
multiple tax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multiple tax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multiple tax.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
multiple tax
* kinh tế
thuế nhiều tầng
Từ liên quan
- multiple
- multiplet
- multiplex
- multiplexer
- multiplexor
- multiple tax
- multiple-row
- multiplexing
- multiple head
- multiple mold
- multiple root
- multiple shop
- multiple star
- multiple tube
- multiple-arch
- multiple-lift
- multiple-shot
- multiple-tool
- multiple error
- multiple fault
- multiple fruit
- multiple glass
- multiple joint
- multiple layer
- multiple limit
- multiple order
- multiple point
- multiple setup
- multiple share
- multiple shift
- multiple stage
- multiple store
- multiple story
- multiple telex
- multiple valve
- multiple-screw
- multiple-speed
- multiple-stage
- multiple-throw
- multiplex link
- multiplex mode
- multiple feeder
- multiple gazing
- multiple louver
- multiple moment
- multiple number
- multiple pliers
- multiple select
- multiple series
- multiple socket