multiple setup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

multiple setup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multiple setup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multiple setup.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • multiple setup

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    đồ gá nhiều vị trí