disperse filler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disperse filler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disperse filler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disperse filler.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
disperse filler
* kỹ thuật
xây dựng:
chất độn phân tán
Từ liên quan
- disperse
- dispersed
- disperser
- dispersent
- dispersedly
- disperse dye
- dispersed jet
- disperse phase
- dispersed part
- disperse filler
- dispersed phase
- dispersed water
- dispersed demand
- dispersed filler
- dispersed source
- dispersed system
- disperse dyestuff
- dispersed grinding
- dispersed particles
- dispersed development
- dispersed water environment
- dispersed development strategy