repeller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
repeller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repeller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repeller.
Từ điển Anh Việt
repeller
* danh từ
người xua đuổi/đuổi ra/cự tuyệt
chất xua đuổi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
repeller
* kỹ thuật
bộ đảo hướng (chùm electron ở đèn điện tử)
bộ đẩy ngược
điện:
bộ phản xạ
toán & tin:
phiến dội