rebore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rebore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rebore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rebore.
Từ điển Anh Việt
rebore
* ngoại động từ
(kỹ thuật) khoan lại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rebore
* kỹ thuật
doa lại (động cơ, xi lanh)
khoét
xây dựng:
khoét lại xoáy lại
toán & tin:
khoét lại, xoáy lại
ô tô:
sự xoáy lại xylanh
xoáy xylanh