reblossom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reblossom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reblossom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reblossom.
Từ điển Anh Việt
reblossom
* nội động từ
nở hoa lại
reblossom
* nội động từ
nở hoa lại
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.