rebake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rebake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rebake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rebake.

Từ điển Anh Việt

  • rebake

    /'ri:'beik/

    * ngoại động từ

    nướng lại (bánh...)

    nung lại (gạch, ngói...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rebake

    * kinh tế

    nướng lại