reborn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reborn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reborn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reborn.
Từ điển Anh Việt
reborn
* tính từ
đổi đời, hồi sinh, tái sinh
tâm linh khai sáng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reborn
Similar:
born-again: spiritually reborn or converted
a born-again Christian
Synonyms: converted