karl barth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
karl barth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm karl barth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của karl barth.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
karl barth
Similar:
barth: Swiss Protestant theologian (1886-1968)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- karloff
- karl marx
- karlfeldt
- karl barth
- karl gauss
- karl linne
- karl czerny
- karl popper
- karl jaspers
- karl scheele
- karl baedeker
- karl wernicke
- karl gjellerup
- karl menninger
- karl von frisch
- karl-marx-stadt
- karl alex muller
- karl landsteiner
- karl adolph verner
- karl gunnar myrdal
- karl adolf eichmann
- karl von clausewitz
- karl friedrich gauss
- karl theodor jaspers
- karl wilhelm scheele
- karl wilhelm siemens
- karl waldemar ziegler
- karl augustus menninger
- karl gustav jacob jacobi
- karl rudolf gerd von rundstedt
- karl friedrich hieronymus von munchhausen