karl barth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

karl barth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm karl barth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của karl barth.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • karl barth

    Similar:

    barth: Swiss Protestant theologian (1886-1968)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).