karl gauss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

karl gauss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm karl gauss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của karl gauss.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • karl gauss

    Similar:

    gauss: German mathematician who developed the theory of numbers and who applied mathematics to electricity and magnetism and astronomy and geodesy (1777-1855)

    Synonyms: Karl Friedrich Gauss

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).