karl alex muller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

karl alex muller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm karl alex muller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của karl alex muller.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • karl alex muller

    Similar:

    muller: Swiss physicist who studied superconductivity (born in 1927)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).