karlfeldt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

karlfeldt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm karlfeldt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của karlfeldt.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • karlfeldt

    Swedish poet whose works incorporate Swedish customs and folklore (1864-1931)

    Synonyms: Erik Axel Karlfeldt

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).