karl czerny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

karl czerny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm karl czerny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của karl czerny.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • karl czerny

    Similar:

    czerny: Austrian virtuoso pianist and composer of many works for the piano; studied with Beethoven and was a teacher of Liszt (1791-1857)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).