karl scheele nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

karl scheele nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm karl scheele giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của karl scheele.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • karl scheele

    Similar:

    scheele: Swedish chemist (born in Germany) who discovered oxygen before Priestley did (1742-1786)

    Synonyms: Karl Wilhelm Scheele

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).