karl marx nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

karl marx nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm karl marx giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của karl marx.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • karl marx

    Similar:

    marx: founder of modern communism; wrote the Communist Manifesto with Engels in 1848; wrote Das Kapital in 1867 (1818-1883)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).