marx nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marx nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marx giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marx.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • marx

    United States comedian; one of four brothers who made motion pictures together (1901-1979)

    Synonyms: Herbert Marx, Zeppo

    United States comedian; one of four brothers who made motion pictures together (1893-1964)

    Synonyms: Arthur Marx, Harpo

    United States comedian; one of four brothers who made motion pictures together (1891-1961)

    Synonyms: Leonard Marx, Chico

    United States comedian; one of four brothers who made motion pictures together (1890-1977)

    Synonyms: Julius Marx, Groucho

    founder of modern communism; wrote the Communist Manifesto with Engels in 1848; wrote Das Kapital in 1867 (1818-1883)

    Synonyms: Karl Marx

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).