groucho nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

groucho nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm groucho giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của groucho.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • groucho

    Similar:

    marx: United States comedian; one of four brothers who made motion pictures together (1890-1977)

    Synonyms: Julius Marx

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).