gauss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gauss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gauss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gauss.
Từ điển Anh Việt
gauss
/gaus/
* danh từ
(vật lý) Gaoxơ
gauss
(Tech) gauss (gauxơ)(Gs, G, đơn vị cường độ từ trường)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gauss
* kỹ thuật
điện:
gaoxơ
gauss
điện lạnh:
gauxơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gauss
a unit of magnetic flux density equal to 1 maxwell per square centimeter
German mathematician who developed the theory of numbers and who applied mathematics to electricity and magnetism and astronomy and geodesy (1777-1855)
Synonyms: Karl Gauss, Karl Friedrich Gauss
Từ liên quan
- gauss
- gaussian
- gaussmeter
- gauss meter
- gauss pulse
- gauss's law
- gaussian beam
- gaussian unit
- gaussian curve
- gaussian noise
- gaussian pulse
- gaussian shape
- gaussian units
- gauss error law
- gauss positions
- gauss's theorem
- gaussian fading
- gaussian filter
- gaussian system
- gauss a position
- gauss b position
- gauss's equation
- gaussian integer
- gaussian envelope
- gaussian function
- gaussian spectrum
- gaussian curvature
- gaussian quadrature
- gauss integer number
- gauss-bonnet formula
- gaussian elimination
- gaussian error curve
- gaussian noise power
- gauss- markov theorem
- gaussian distribution
- gaussian interference
- gauss plane coordinate
- gaussian type of noise
- gaussmeter gauss's law
- gaussian filter circuit
- gauss's integral formula
- gaussian probability law
- gaussian weighing method
- gauss' divergence theorem
- gaussian scatter function
- gaussian probability scale
- gaussian surface curvature
- gauss backward substitution
- gaussian spectral distribution
- gaussmeter gauss's law of flux