gaussian noise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gaussian noise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gaussian noise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gaussian noise.
Từ điển Anh Việt
Gaussian noise
(Tech) nhiễu Gauss (Gauxơ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gaussian noise
* kỹ thuật
vật lý:
nhiễu Gauss
nhiễu Gauxơ
điện lạnh:
tạp nhiễu Gauss
tiếng ồn Gauss
điện tử & viễn thông:
tiếng ồn Gaussien
Từ liên quan
- gaussian
- gaussian beam
- gaussian unit
- gaussian curve
- gaussian noise
- gaussian pulse
- gaussian shape
- gaussian units
- gaussian fading
- gaussian filter
- gaussian system
- gaussian integer
- gaussian envelope
- gaussian function
- gaussian spectrum
- gaussian curvature
- gaussian quadrature
- gaussian elimination
- gaussian error curve
- gaussian noise power
- gaussian distribution
- gaussian interference
- gaussian type of noise
- gaussian filter circuit
- gaussian probability law
- gaussian weighing method
- gaussian scatter function
- gaussian probability scale
- gaussian surface curvature
- gaussian spectral distribution
- gaussian probability distribution
- gaussian minimum shift keying (gmsk)
- gaussian filtered minimum shift keying
- gaussian frequency - shift keying (gfsk)
- gaussian minimum shift keying frequency modulation (gmsk-fm)