gaussian shape nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gaussian shape nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gaussian shape giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gaussian shape.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gaussian shape
Similar:
normal curve: a symmetrical curve representing the normal distribution
Synonyms: bell-shaped curve, Gaussian curve
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- gaussian
- gaussian beam
- gaussian unit
- gaussian curve
- gaussian noise
- gaussian pulse
- gaussian shape
- gaussian units
- gaussian fading
- gaussian filter
- gaussian system
- gaussian integer
- gaussian envelope
- gaussian function
- gaussian spectrum
- gaussian curvature
- gaussian quadrature
- gaussian elimination
- gaussian error curve
- gaussian noise power
- gaussian distribution
- gaussian interference
- gaussian type of noise
- gaussian filter circuit
- gaussian probability law
- gaussian weighing method
- gaussian scatter function
- gaussian probability scale
- gaussian surface curvature
- gaussian spectral distribution
- gaussian probability distribution
- gaussian minimum shift keying (gmsk)
- gaussian filtered minimum shift keying
- gaussian frequency - shift keying (gfsk)
- gaussian minimum shift keying frequency modulation (gmsk-fm)