gaussian frequency - shift keying (gfsk) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gaussian frequency - shift keying (gfsk) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gaussian frequency - shift keying (gfsk) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gaussian frequency - shift keying (gfsk).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gaussian frequency - shift keying (gfsk)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Khóa (điều chế) định tần Gauxơ
Từ liên quan
- gaussian
- gaussian beam
- gaussian unit
- gaussian curve
- gaussian noise
- gaussian pulse
- gaussian shape
- gaussian units
- gaussian fading
- gaussian filter
- gaussian system
- gaussian integer
- gaussian envelope
- gaussian function
- gaussian spectrum
- gaussian curvature
- gaussian quadrature
- gaussian elimination
- gaussian error curve
- gaussian noise power
- gaussian distribution
- gaussian interference
- gaussian type of noise
- gaussian filter circuit
- gaussian probability law
- gaussian weighing method
- gaussian scatter function
- gaussian probability scale
- gaussian surface curvature
- gaussian spectral distribution
- gaussian probability distribution
- gaussian minimum shift keying (gmsk)
- gaussian filtered minimum shift keying
- gaussian frequency - shift keying (gfsk)
- gaussian minimum shift keying frequency modulation (gmsk-fm)