gaussian quadrature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gaussian quadrature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gaussian quadrature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gaussian quadrature.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gaussian quadrature

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phép cầu phương Gauss