gaussian distribution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gaussian distribution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gaussian distribution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gaussian distribution.

Từ điển Anh Việt

  • Gaussian distribution

    (Tech) phân bố Gauss (Gauxơ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gaussian distribution

    * kỹ thuật

    phân bố chuẩn

    toán & tin:

    phân bố Gass

    phân bố Gause

    y học:

    phân bố Gauss

    điện tử & viễn thông:

    sự phân phối Gaussien

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gaussian distribution

    Similar:

    normal distribution: a theoretical distribution with finite mean and variance