gaussian curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gaussian curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gaussian curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gaussian curve.

Từ điển Anh Việt

  • Gaussian curve

    (Tech) đường Gauss (Gauxơ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gaussian curve

    * kinh tế

    khúc tuyến

    đường cong Gauss

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đường cong Gauss

    điện tử & viễn thông:

    đường Gaussien

Từ điển Anh Anh - Wordnet