gaussian surface curvature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gaussian surface curvature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gaussian surface curvature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gaussian surface curvature.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gaussian surface curvature

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    độ cong mặt Gauxơ