gaussian minimum shift keying (gmsk) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gaussian minimum shift keying (gmsk) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gaussian minimum shift keying (gmsk) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gaussian minimum shift keying (gmsk).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gaussian minimum shift keying (gmsk)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Khóa dịch cực tiểu Gauxơ