gaussian spectral distribution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gaussian spectral distribution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gaussian spectral distribution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gaussian spectral distribution.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gaussian spectral distribution

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự phân phối phổ Gaussien