gaussian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gaussian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gaussian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gaussian.
Từ điển Anh Việt
Gaussian
(thuộc) Gauxơ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gaussian
* kỹ thuật
toán & tin:
gauss
gauxơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gaussian
of or relating to Karl Gauss or his mathematical theories of magnetics or electricity or astronomy or probability
Gaussian distribution
Từ liên quan
- gaussian
- gaussian beam
- gaussian unit
- gaussian curve
- gaussian noise
- gaussian pulse
- gaussian shape
- gaussian units
- gaussian fading
- gaussian filter
- gaussian system
- gaussian integer
- gaussian envelope
- gaussian function
- gaussian spectrum
- gaussian curvature
- gaussian quadrature
- gaussian elimination
- gaussian error curve
- gaussian noise power
- gaussian distribution
- gaussian interference
- gaussian type of noise
- gaussian filter circuit
- gaussian probability law
- gaussian weighing method
- gaussian scatter function
- gaussian probability scale
- gaussian surface curvature
- gaussian spectral distribution
- gaussian probability distribution
- gaussian minimum shift keying (gmsk)
- gaussian filtered minimum shift keying
- gaussian frequency - shift keying (gfsk)
- gaussian minimum shift keying frequency modulation (gmsk-fm)