gaussian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gaussian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gaussian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gaussian.

Từ điển Anh Việt

  • Gaussian

    (thuộc) Gauxơ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gaussian

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    gauss

    gauxơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gaussian

    of or relating to Karl Gauss or his mathematical theories of magnetics or electricity or astronomy or probability

    Gaussian distribution