gaussian elimination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gaussian elimination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gaussian elimination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gaussian elimination.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gaussian elimination

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phép khử gauss

    phép khử Gause

    phép khử Gauxơ