bell-shaped curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bell-shaped curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bell-shaped curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bell-shaped curve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bell-shaped curve
* kỹ thuật
toán & tin:
đường cong hình chuông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bell-shaped curve
Similar:
normal curve: a symmetrical curve representing the normal distribution
Synonyms: Gaussian curve, Gaussian shape