bell-shaped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bell-shaped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bell-shaped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bell-shaped.
Từ điển Anh Việt
bell-shaped
/'bel,ʃeipt/
* tính từ
hình chuông
bell-shaped
hình quả chuông
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bell-shaped
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
hình chuông
hình phễu loe
toán & tin:
hình quả chuông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bell-shaped
having a convex shape that resembles a bell