normal distribution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

normal distribution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm normal distribution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của normal distribution.

Từ điển Anh Việt

  • Normal distribution

    (Econ) Phân phối chuẩn

  • Normal distribution

    (Econ) Phân phối chuẩn.

    + Là một hàm phân phố xác suất đối xứng hình chuông, với các thông số là trung bình và phương sai.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • normal distribution

    * kinh tế

    phân phối chuẩn

    * kỹ thuật

    phân bố chuẩn

    phân phối Gauss

    sự phân bố chuẩn

    sự phân bố Gauss

    điện lạnh:

    phân bố chuẩn (tắc)

    toán & tin:

    phân phối chuẩn

    phân phối chuẩn (tắc)

    xây dựng:

    sự phân phối chuẩn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • normal distribution

    a theoretical distribution with finite mean and variance

    Synonyms: Gaussian distribution