normal flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
normal flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm normal flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của normal flow.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
normal flow
* kỹ thuật
dòng chảy đều
toán & tin:
luồng (dữ liệu) chuẩn
luồng dữ liệu chuẩn
Từ liên quan
- normal
- normalcy
- normally
- normalise
- normality
- normalize
- normal (n)
- normal dip
- normal gid
- normal law
- normal tax
- normaliser
- normalized
- normalizer
- normal axis
- normal beet
- normal bend
- normal cell
- normal cone
- normal cost
- normal dial
- normal flow
- normal fold
- normal font
- normal form
- normal good
- normal line
- normal load
- normal loss
- normal mode
- normal rate
- normal ring
- normal sale
- normal salt
- normal sand
- normal size
- normal time
- normal view
- normal wear
- normal weld
- normal year
- normalizing
- normal alloy
- normal chain
- normal curve
- normal depth
- normal dwarf
- normal fault
- normal flame
- normal flood