normal dwarf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
normal dwarf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm normal dwarf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của normal dwarf.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
normal dwarf
* kỹ thuật
y học:
người lùn cân đối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
normal dwarf
Similar:
primordial dwarf: an achondroplastic dwarf whose small size is the result of a genetic defect; body parts and mental and sexual development are normal
Synonyms: hypoplastic dwarf, true dwarf
Từ liên quan
- normal
- normalcy
- normally
- normalise
- normality
- normalize
- normal (n)
- normal dip
- normal gid
- normal law
- normal tax
- normaliser
- normalized
- normalizer
- normal axis
- normal beet
- normal bend
- normal cell
- normal cone
- normal cost
- normal dial
- normal flow
- normal fold
- normal font
- normal form
- normal good
- normal line
- normal load
- normal loss
- normal mode
- normal rate
- normal ring
- normal sale
- normal salt
- normal sand
- normal size
- normal time
- normal view
- normal wear
- normal weld
- normal year
- normalizing
- normal alloy
- normal chain
- normal curve
- normal depth
- normal dwarf
- normal fault
- normal flame
- normal flood