normal chain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

normal chain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm normal chain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của normal chain.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • normal chain

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    chuỗi chuẩn

    toán & tin:

    dây chuyền chuẩn tắc