normal loss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

normal loss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm normal loss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của normal loss.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • normal loss

    * kinh tế

    hao hụt bình thường

    hao hụt dọc đường

    hao hụt tự nhiên