normal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
normal
/'nɔ:məl/
* tính từ
thường, thông thường, bình thường
normal temperature: độ nhiệt bình thường
tiêu chuẩn; ((toán học)) chuẩn tác
normal function: hàm chuẩn tắc
(toán học) trực giao
* danh từ
tình trạng bình thường, mức bình thường
situation returns to normal: tình hình trở lại bình thường
(toán học) pháp tuyến
(vật lý) lượng trung bình
(y học) thân nhiệt bình thường
(hoá học) dung dịch đương lượng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
normal
* kỹ thuật
bình thường
chuẩn
chuẩn tắc
có qui cách
đường pháp tuyến
đường thẳng đứng
đường thẳng góc
đường trực giao
đường vuông góc
pháp tuyến
quy cách
thông thường
vuông góc
toán & tin:
chính tắc
điện lạnh:
chuẩn (tắc)
cơ khí & công trình:
có quy cách
Từ điển Anh Anh - Wordnet
normal
conforming with or constituting a norm or standard or level or type or social norm; not abnormal
serve wine at normal room temperature
normal diplomatic relations
normal working hours
normal word order
normal curiosity
the normal course of events
Antonyms: abnormal
in accordance with scientific laws
Antonyms: paranormal
being approximately average or within certain limits in e.g. intelligence and development
a perfectly normal child
of normal intelligence
the most normal person I've ever met
Antonyms: abnormal
forming a right angle
Similar:
convention: something regarded as a normative example
the convention of not naming the main character
violence is the rule not the exception
his formula for impressing visitors
- normal
- normalcy
- normally
- normalise
- normality
- normalize
- normal (n)
- normal dip
- normal gid
- normal law
- normal tax
- normaliser
- normalized
- normalizer
- normal axis
- normal beet
- normal bend
- normal cell
- normal cone
- normal cost
- normal dial
- normal flow
- normal fold
- normal font
- normal form
- normal good
- normal line
- normal load
- normal loss
- normal mode
- normal rate
- normal ring
- normal sale
- normal salt
- normal sand
- normal size
- normal time
- normal view
- normal wear
- normal weld
- normal year
- normalizing
- normal alloy
- normal chain
- normal curve
- normal depth
- normal dwarf
- normal fault
- normal flame
- normal flood