convention nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

convention nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm convention giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của convention.

Từ điển Anh Việt

  • convention

    /kən'venʃn/

    * danh từ

    hội nghị (chính trị); sự triệu tập

    hiệp định

    sự thoả thuận (thường là ngầm)

    tục lệ, lệ thường

    social conventions: tục lệ xã hội

    quy ước (của một số trò chơi)

  • convention

    (Tech) quy ước, quán lệ; hội nghị

  • convention

    quy ước, hiệp ước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • convention

    a large formal assembly

    political convention

    something regarded as a normative example

    the convention of not naming the main character

    violence is the rule not the exception

    his formula for impressing visitors

    Synonyms: normal, pattern, rule, formula

    (diplomacy) an international agreement

    the act of convening

    Synonyms: convening

    Similar:

    conventionality: orthodoxy as a consequence of being conventional

    Synonyms: conventionalism

    Antonyms: unconventionality