conventionalization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conventionalization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conventionalization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conventionalization.

Từ điển Anh Việt

  • conventionalization

    xem conventionalize

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conventionalization

    the act of conventionalizing; conforming to a conventional style

    Synonyms: conventionalisation